 | [se déclarer] |
 | tự động từ |
| |  | tỠtình |
| |  | tỠý kiến, có ý kiến |
| |  | Il ne peut pas se déclarer sur ce point |
| | nó không thể tỠý kiến vỠđiểm đó |
| |  | Se déclarer pour un candidat |
| | tỠý ủng hộ một ứng cỠviên |
| |  | phát ra; nổ ra |
| |  | Maladie qui se déclare |
| | bệnh phát ra |
| |  | L'orage se déclare |
| | cơn dông nổ ra |
| |  | tá»± nháºn; tá»± cho là |
| |  | Il s'est déclaré coupable |
| | hắn tá»± nháºn tá»™i |