Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se déclarer


[se déclarer]
tự động từ
tỠtình
tỠý kiến, có ý kiến
Il ne peut pas se déclarer sur ce point
nó không thể tỠý kiến vỠđiểm đó
Se déclarer pour un candidat
tỠý ủng hộ một ứng cử viên
phát ra; nổ ra
Maladie qui se déclare
bệnh phát ra
L'orage se déclare
cơn dông nổ ra
tự nhận; tự cho là
Il s'est déclaré coupable
hắn tự nhận tội


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.